Có 2 kết quả:
車後箱 chē hòu xiāng ㄔㄜ ㄏㄡˋ ㄒㄧㄤ • 车后箱 chē hòu xiāng ㄔㄜ ㄏㄡˋ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
car boot, trunk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
car boot, trunk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0